Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 % | 0 % | 100 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì | 1492 | 1492 | 1492 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì | 1949 | 1949 | 1949 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì | 144 | 138 | 138 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì | 857 | 836 | 836 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì | 6195 | 6157 | 6150 | 7 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì | 5319 | 5308 | 5306 | 2 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
1492
Số hồ sơ xử lý:
1492
Trước & đúng hạn:
1492
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
1949
Số hồ sơ xử lý:
1949
Trước & đúng hạn:
1949
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
144
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
857
Số hồ sơ xử lý:
836
Trước & đúng hạn:
836
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
6195
Số hồ sơ xử lý:
6157
Trước & đúng hạn:
6150
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ tiếp nhận:
5319
Số hồ sơ xử lý:
5308
Trước & đúng hạn:
5306
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%