Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang | 28 | 24 | 24 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang | 436 | 403 | 403 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang | 242 | 208 | 208 | 0 | 77.4 % | 22.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang | 451 | 451 | 451 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang | 2576 | 2536 | 2536 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang | 2017 | 1980 | 1980 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
24
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
436
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
403
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
242
Số hồ sơ xử lý:
208
Trước & đúng hạn:
208
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.4%
Đúng hạn:
22.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
451
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2576
Số hồ sơ xử lý:
2536
Trước & đúng hạn:
2536
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2017
Số hồ sơ xử lý:
1980
Trước & đúng hạn:
1980
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0%