Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú | 130 | 126 | 126 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú | 194 | 194 | 194 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú | 29 | 29 | 29 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú | 502 | 494 | 494 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú | 2304 | 2278 | 2188 | 90 | 77.5 % | 18.5 % | 4 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú | 1884 | 1867 | 1777 | 90 | 72.6 % | 22.5 % | 4.8 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
130
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
194
Số hồ sơ xử lý:
194
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
2304
Số hồ sơ xử lý:
2278
Trước & đúng hạn:
2188
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
1884
Số hồ sơ xử lý:
1867
Trước & đúng hạn:
1777
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
72.6%
Đúng hạn:
22.5%
Trễ hạn:
4.8%