Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh | 556 | 550 | 549 | 1 | 96 % | 3.8 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thái Ninh | 183 | 183 | 183 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh | 45 | 38 | 38 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh | 407 | 404 | 404 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh | 2174 | 2164 | 2163 | 1 | 96.4 % | 3.5 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh | 1777 | 1771 | 1770 | 1 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
556
Số hồ sơ xử lý:
550
Trước & đúng hạn:
549
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
183
Số hồ sơ xử lý:
183
Trước & đúng hạn:
183
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
45
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
407
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2174
Số hồ sơ xử lý:
2164
Trước & đúng hạn:
2163
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1777
Số hồ sơ xử lý:
1771
Trước & đúng hạn:
1770
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.1%