Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng | 3 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng | 175 | 175 | 175 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng | 54 | 48 | 48 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng | 496 | 496 | 496 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng | 1870 | 1853 | 1850 | 3 | 94.1 % | 5.8 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng | 1339 | 1330 | 1327 | 3 | 92.6 % | 7.2 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
175
Trước & đúng hạn:
175
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
48
Trước & đúng hạn:
48
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
496
Số hồ sơ xử lý:
496
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1870
Số hồ sơ xử lý:
1853
Trước & đúng hạn:
1850
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1339
Số hồ sơ xử lý:
1330
Trước & đúng hạn:
1327
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.2%