Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến | 453 | 452 | 452 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến | 116 | 116 | 116 | 0 | 54.3 % | 45.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến | 49 | 44 | 44 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến | 575 | 570 | 570 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến | 1715 | 1696 | 1696 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến | 1147 | 1138 | 1138 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
452
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
116
Số hồ sơ xử lý:
116
Trước & đúng hạn:
116
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
54.3%
Đúng hạn:
45.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
44
Trước & đúng hạn:
44
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
575
Số hồ sơ xử lý:
570
Trước & đúng hạn:
570
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1715
Số hồ sơ xử lý:
1696
Trước & đúng hạn:
1696
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1147
Số hồ sơ xử lý:
1138
Trước & đúng hạn:
1138
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%