Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh | 28 | 28 | 28 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh | 297 | 297 | 297 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh | 314 | 314 | 314 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh | 23 | 18 | 18 | 0 | 77.8 % | 22.2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh | 313 | 311 | 311 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh | 1272 | 1264 | 1262 | 2 | 91.5 % | 8.4 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh | 945 | 944 | 942 | 2 | 89 % | 10.8 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
297
Số hồ sơ xử lý:
297
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
314
Số hồ sơ xử lý:
314
Trước & đúng hạn:
314
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
313
Số hồ sơ xử lý:
311
Trước & đúng hạn:
311
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1272
Số hồ sơ xử lý:
1264
Trước & đúng hạn:
1262
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
945
Số hồ sơ xử lý:
944
Trước & đúng hạn:
942
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
0.2%