Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An | 102 | 102 | 102 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An | 366 | 366 | 366 | 0 | 77.3 % | 22.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An | 47 | 34 | 34 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An | 761 | 758 | 758 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An | 1838 | 1821 | 1818 | 3 | 92 % | 7.9 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An | 1085 | 1084 | 1081 | 3 | 86.5 % | 13.2 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
102
Số hồ sơ xử lý:
102
Trước & đúng hạn:
102
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
366
Số hồ sơ xử lý:
366
Trước & đúng hạn:
366
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
47
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
761
Số hồ sơ xử lý:
758
Trước & đúng hạn:
758
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1838
Số hồ sơ xử lý:
1821
Trước & đúng hạn:
1818
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1085
Số hồ sơ xử lý:
1084
Trước & đúng hạn:
1081
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0.3%