Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc | 105 | 105 | 105 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc | 51 | 51 | 51 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc | 472 | 469 | 469 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc | 1317 | 1307 | 1303 | 4 | 95.3 % | 4.4 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc | 803 | 796 | 792 | 4 | 93 % | 6.5 % | 0.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
105
Số hồ sơ xử lý:
105
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
51
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
472
Số hồ sơ xử lý:
469
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
1317
Số hồ sơ xử lý:
1307
Trước & đúng hạn:
1303
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
803
Số hồ sơ xử lý:
796
Trước & đúng hạn:
792
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.5%