Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng | 192 | 181 | 110 | 71 | 57.5 % | 3.3 % | 39.2 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng | 511 | 510 | 505 | 5 | 87.8 % | 11.2 % | 1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng | 188 | 187 | 173 | 14 | 82.4 % | 10.2 % | 7.5 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng | 984 | 963 | 963 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng | 4911 | 4885 | 4779 | 106 | 86.6 % | 11.3 % | 2.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng | 3589 | 3585 | 3563 | 22 | 86 % | 13.4 % | 0.6 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
192
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
110
Trễ hạn:
71
Trước hạn:
57.5%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
39.2%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
511
Số hồ sơ xử lý:
510
Trước & đúng hạn:
505
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
188
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
173
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
7.5%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
984
Số hồ sơ xử lý:
963
Trước & đúng hạn:
963
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4911
Số hồ sơ xử lý:
4885
Trước & đúng hạn:
4779
Trễ hạn:
106
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
2.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3589
Số hồ sơ xử lý:
3585
Trước & đúng hạn:
3563
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0.6%