Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ 775 775 774 1 96.3 % 3.6 % 0.1 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ 1473 1422 1422 0 97.6 % 2.4 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ 633 633 633 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ 632 532 532 0 82.9 % 17.1 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ 1259 1255 1255 0 98.9 % 1.1 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ 7795 7643 7642 1 93.3 % 6.7 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ 5605 5497 5497 0 92.5 % 7.5 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 775
Số hồ sơ xử lý: 775
Trước & đúng hạn: 774
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1473
Số hồ sơ xử lý: 1422
Trước & đúng hạn: 1422
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 633
Số hồ sơ xử lý: 633
Trước & đúng hạn: 633
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 632
Số hồ sơ xử lý: 532
Trước & đúng hạn: 532
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 82.9%
Đúng hạn: 17.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1259
Số hồ sơ xử lý: 1255
Trước & đúng hạn: 1255
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 7795
Số hồ sơ xử lý: 7643
Trước & đúng hạn: 7642
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 5605
Số hồ sơ xử lý: 5497
Trước & đúng hạn: 5497
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%