Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy 127 15 15 0 93.3 % 6.7 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy 224 223 223 0 92.4 % 7.6 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy 4 4 4 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy 951 933 933 0 98.8 % 1.2 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy 3298 3271 3269 2 94.2 % 5.8 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy 2192 2187 2185 2 91.8 % 8.1 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 127
Số hồ sơ xử lý: 15
Trước & đúng hạn: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 224
Số hồ sơ xử lý: 223
Trước & đúng hạn: 223
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 4
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 951
Số hồ sơ xử lý: 933
Trước & đúng hạn: 933
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 3298
Số hồ sơ xử lý: 3271
Trước & đúng hạn: 3269
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 2192
Số hồ sơ xử lý: 2187
Trước & đúng hạn: 2185
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 91.8%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.1%