Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh | 977 | 977 | 977 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh | 342 | 342 | 342 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh | 51 | 50 | 50 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh | 572 | 570 | 570 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh | 2572 | 2563 | 2563 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh | 1952 | 1946 | 1946 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
977
Số hồ sơ xử lý:
977
Trước & đúng hạn:
977
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
342
Số hồ sơ xử lý:
342
Trước & đúng hạn:
342
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
572
Số hồ sơ xử lý:
570
Trước & đúng hạn:
570
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2572
Số hồ sơ xử lý:
2563
Trước & đúng hạn:
2563
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1952
Số hồ sơ xử lý:
1946
Trước & đúng hạn:
1946
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%