Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải | 22 | 22 | 21 | 1 | 95.5 % | 0 % | 4.5 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải | 463 | 463 | 459 | 4 | 92.9 % | 6.3 % | 0.9 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải | 97 | 97 | 97 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải | 109 | 108 | 107 | 1 | 92.6 % | 6.5 % | 0.9 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải | 1035 | 1021 | 1019 | 2 | 96.4 % | 3.4 % | 0.2 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải | 4989 | 4963 | 4950 | 13 | 91.8 % | 7.9 % | 0.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải | 4039 | 4030 | 4019 | 11 | 90.3 % | 9.4 % | 0.3 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.5%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
463
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
109
Số hồ sơ xử lý:
108
Trước & đúng hạn:
107
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1035
Số hồ sơ xử lý:
1021
Trước & đúng hạn:
1019
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
4989
Số hồ sơ xử lý:
4963
Trước & đúng hạn:
4950
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
4039
Số hồ sơ xử lý:
4030
Trước & đúng hạn:
4019
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.3%