Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ | 588 | 588 | 587 | 1 | 95.1 % | 4.8 % | 0.2 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ | 1113 | 1112 | 1112 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ | 286 | 286 | 286 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ | 263 | 231 | 231 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ | 1102 | 1054 | 1054 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ | 4928 | 4834 | 4833 | 1 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ | 3083 | 3068 | 3068 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
588
Số hồ sơ xử lý:
588
Trước & đúng hạn:
587
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.2%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1113
Số hồ sơ xử lý:
1112
Trước & đúng hạn:
1112
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
286
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
263
Số hồ sơ xử lý:
231
Trước & đúng hạn:
231
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
19.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1102
Số hồ sơ xử lý:
1054
Trước & đúng hạn:
1054
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
4928
Số hồ sơ xử lý:
4834
Trước & đúng hạn:
4833
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
3083
Số hồ sơ xử lý:
3068
Trước & đúng hạn:
3068
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%