Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Hồng Châu | 35 | 28 | 26 | 2 | 82.1 % | 10.7 % | 7.1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu | 1699 | 1698 | 1698 | 0 | 80.9 % | 19.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Hồng Châu | 268 | 268 | 268 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu | 113 | 107 | 107 | 0 | 82.2 % | 17.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu | 38 | 34 | 34 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu | 2777 | 2768 | 2766 | 2 | 86.9 % | 13 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu | 2620 | 2619 | 2619 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
7.1%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1699
Số hồ sơ xử lý:
1698
Trước & đúng hạn:
1698
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
19.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
268
Số hồ sơ xử lý:
268
Trước & đúng hạn:
268
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
107
Trước & đúng hạn:
107
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.2%
Đúng hạn:
17.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
38
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2777
Số hồ sơ xử lý:
2768
Trước & đúng hạn:
2766
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2620
Số hồ sơ xử lý:
2619
Trước & đúng hạn:
2619
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%