Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến | 24 | 24 | 24 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến | 434 | 409 | 408 | 1 | 97.1 % | 2.7 % | 0.2 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến | 4 | 4 | 4 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến | 296 | 188 | 187 | 1 | 97.9 % | 1.6 % | 0.5 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến | 494 | 491 | 491 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến | 3501 | 3388 | 3387 | 1 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến | 2866 | 2849 | 2848 | 1 | 90 % | 10 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
24
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
24
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
434
Số hồ sơ xử lý:
409
Trước & đúng hạn:
408
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
296
Số hồ sơ xử lý:
188
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
491
Trước & đúng hạn:
491
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
3501
Số hồ sơ xử lý:
3388
Trước & đúng hạn:
3387
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2866
Số hồ sơ xử lý:
2849
Trước & đúng hạn:
2848
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%