Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng | 525 | 525 | 525 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng | 1046 | 1043 | 1041 | 2 | 95.8 % | 4 % | 0.2 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng | 1233 | 1233 | 1233 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng | 284 | 272 | 269 | 3 | 85.7 % | 13.2 % | 1.1 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng | 668 | 650 | 650 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng | 4545 | 4514 | 4509 | 5 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng | 3280 | 3277 | 3273 | 4 | 86 % | 13.9 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
525
Số hồ sơ xử lý:
525
Trước & đúng hạn:
525
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1046
Số hồ sơ xử lý:
1043
Trước & đúng hạn:
1041
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0.2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1233
Số hồ sơ xử lý:
1233
Trước & đúng hạn:
1233
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
284
Số hồ sơ xử lý:
272
Trước & đúng hạn:
269
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
1.1%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
668
Số hồ sơ xử lý:
650
Trước & đúng hạn:
650
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4545
Số hồ sơ xử lý:
4514
Trước & đúng hạn:
4509
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3280
Số hồ sơ xử lý:
3277
Trước & đúng hạn:
3273
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0.1%