Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư | 197 | 196 | 27 | 169 | 11.2 % | 2.6 % | 86.2 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư | 476 | 468 | 467 | 1 | 90.4 % | 9.4 % | 0.2 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư | 1699 | 1699 | 1699 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư | 327 | 305 | 304 | 1 | 97 % | 2.6 % | 0.3 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư | 954 | 941 | 941 | 0 | 68.8 % | 31.2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư | 7004 | 6957 | 6784 | 173 | 82.8 % | 14.7 % | 2.5 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư | 5895 | 5876 | 5873 | 3 | 87.7 % | 12.3 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
196
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
169
Trước hạn:
11.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
86.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
476
Số hồ sơ xử lý:
468
Trước & đúng hạn:
467
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
1699
Số hồ sơ xử lý:
1699
Trước & đúng hạn:
1699
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
327
Số hồ sơ xử lý:
305
Trước & đúng hạn:
304
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.3%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
954
Số hồ sơ xử lý:
941
Trước & đúng hạn:
941
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.8%
Đúng hạn:
31.2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
7004
Số hồ sơ xử lý:
6957
Trước & đúng hạn:
6784
Trễ hạn:
173
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
2.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
5895
Số hồ sơ xử lý:
5876
Trước & đúng hạn:
5873
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0.1%