Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp | 10 | 10 | 10 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp | 349 | 349 | 349 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp | 81 | 62 | 62 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp | 88 | 76 | 76 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp | 2339 | 2298 | 2298 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp | 2190 | 2186 | 2186 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
349
Số hồ sơ xử lý:
349
Trước & đúng hạn:
349
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
81
Số hồ sơ xử lý:
62
Trước & đúng hạn:
62
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
76
Trước & đúng hạn:
76
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
2339
Số hồ sơ xử lý:
2298
Trước & đúng hạn:
2298
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
2190
Số hồ sơ xử lý:
2186
Trước & đúng hạn:
2186
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%