Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh 3 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh 907 906 906 0 91.1 % 8.9 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh 299 299 299 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh 131 106 106 0 87.7 % 12.3 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh 839 839 839 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh 4764 4711 4711 0 87.1 % 12.9 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh 3894 3865 3865 0 84.6 % 15.4 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 907
Số hồ sơ xử lý: 906
Trước & đúng hạn: 906
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 299
Số hồ sơ xử lý: 299
Trước & đúng hạn: 299
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 131
Số hồ sơ xử lý: 106
Trước & đúng hạn: 106
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 839
Số hồ sơ xử lý: 839
Trước & đúng hạn: 839
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 4764
Số hồ sơ xử lý: 4711
Trước & đúng hạn: 4711
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 3894
Số hồ sơ xử lý: 3865
Trước & đúng hạn: 3865
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.6%
Đúng hạn: 15.4%
Trễ hạn: 0%