Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương | 94 | 94 | 94 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương | 1187 | 1173 | 1164 | 9 | 84.7 % | 14.5 % | 0.8 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương | 453 | 453 | 453 | 0 | 71.7 % | 28.3 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương | 407 | 353 | 341 | 12 | 88.1 % | 8.5 % | 3.4 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương | 834 | 829 | 829 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương | 10826 | 10646 | 10634 | 12 | 73.6 % | 26.3 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương | 9849 | 9729 | 9720 | 9 | 71.5 % | 28.4 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
94
Số hồ sơ xử lý:
94
Trước & đúng hạn:
94
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1187
Số hồ sơ xử lý:
1173
Trước & đúng hạn:
1164
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
453
Trước & đúng hạn:
453
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
28.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
407
Số hồ sơ xử lý:
353
Trước & đúng hạn:
341
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
3.4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
834
Số hồ sơ xử lý:
829
Trước & đúng hạn:
829
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
10826
Số hồ sơ xử lý:
10646
Trước & đúng hạn:
10634
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
26.3%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
9849
Số hồ sơ xử lý:
9729
Trước & đúng hạn:
9720
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
71.5%
Đúng hạn:
28.4%
Trễ hạn:
0.1%