Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh | 499 | 499 | 498 | 1 | 97.4 % | 2.4 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh | 316 | 316 | 316 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh | 317 | 307 | 305 | 2 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh | 1602 | 1592 | 1590 | 2 | 92.7 % | 7.2 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh | 1304 | 1304 | 1303 | 1 | 91.1 % | 8.8 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
499
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
498
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
316
Số hồ sơ xử lý:
316
Trước & đúng hạn:
316
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
317
Số hồ sơ xử lý:
307
Trước & đúng hạn:
305
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1602
Số hồ sơ xử lý:
1592
Trước & đúng hạn:
1590
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1304
Số hồ sơ xử lý:
1304
Trước & đúng hạn:
1303
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0.1%