Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng | 181 | 179 | 179 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng | 63 | 56 | 56 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng | 504 | 499 | 499 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng | 2008 | 1996 | 1993 | 3 | 94.3 % | 5.6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng | 1465 | 1464 | 1461 | 3 | 93 % | 6.8 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
179
Trước & đúng hạn:
179
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
63
Số hồ sơ xử lý:
56
Trước & đúng hạn:
56
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
504
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
499
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2008
Số hồ sơ xử lý:
1996
Trước & đúng hạn:
1993
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1465
Số hồ sơ xử lý:
1464
Trước & đúng hạn:
1461
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.2%