Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh | 671 | 670 | 646 | 24 | 89.4 % | 7 % | 3.6 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh | 908 | 882 | 871 | 11 | 89.3 % | 9.4 % | 1.2 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh | 39 | 39 | 39 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh | 804 | 714 | 703 | 11 | 94.7 % | 3.8 % | 1.5 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh | 766 | 763 | 762 | 1 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh | 11845 | 11726 | 11680 | 46 | 85.8 % | 13.8 % | 0.4 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh | 8757 | 8715 | 8704 | 11 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
671
Số hồ sơ xử lý:
670
Trước & đúng hạn:
646
Trễ hạn:
24
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
3.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
908
Số hồ sơ xử lý:
882
Trước & đúng hạn:
871
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
1.2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
804
Số hồ sơ xử lý:
714
Trước & đúng hạn:
703
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
1.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
766
Số hồ sơ xử lý:
763
Trước & đúng hạn:
762
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
11845
Số hồ sơ xử lý:
11726
Trước & đúng hạn:
11680
Trễ hạn:
46
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
8757
Số hồ sơ xử lý:
8715
Trước & đúng hạn:
8704
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.1%