Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi | 405 | 403 | 403 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi | 360 | 358 | 358 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi | 525 | 525 | 525 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi | 602 | 573 | 573 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi | 400 | 397 | 397 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi | 5001 | 4968 | 4968 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi | 3678 | 3673 | 3673 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
405
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
403
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
360
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
525
Số hồ sơ xử lý:
525
Trước & đúng hạn:
525
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
602
Số hồ sơ xử lý:
573
Trước & đúng hạn:
573
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
400
Số hồ sơ xử lý:
397
Trước & đúng hạn:
397
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
5001
Số hồ sơ xử lý:
4968
Trước & đúng hạn:
4968
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
3678
Số hồ sơ xử lý:
3673
Trước & đúng hạn:
3673
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%