Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi | 403 | 403 | 403 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi | 316 | 315 | 315 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi | 152 | 152 | 152 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi | 419 | 387 | 387 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi | 364 | 358 | 358 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi | 2993 | 2933 | 2933 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi | 1843 | 1820 | 1820 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
403
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
403
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
316
Số hồ sơ xử lý:
315
Trước & đúng hạn:
315
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
152
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
419
Số hồ sơ xử lý:
387
Trước & đúng hạn:
387
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
364
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2993
Số hồ sơ xử lý:
2933
Trước & đúng hạn:
2933
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1843
Số hồ sơ xử lý:
1820
Trước & đúng hạn:
1820
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%