Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên | 356 | 346 | 317 | 29 | 85 % | 6.6 % | 8.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên | 113 | 101 | 97 | 4 | 80.2 % | 15.8 % | 4 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên | 1153 | 1100 | 1100 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên | 5676 | 5604 | 5500 | 104 | 93.1 % | 5 % | 1.9 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên | 4683 | 4672 | 4568 | 104 | 92.1 % | 5.7 % | 2.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
356
Số hồ sơ xử lý:
346
Trước & đúng hạn:
317
Trễ hạn:
29
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
8.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
101
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1153
Số hồ sơ xử lý:
1100
Trước & đúng hạn:
1100
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
5676
Số hồ sơ xử lý:
5604
Trước & đúng hạn:
5500
Trễ hạn:
104
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1.9%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
4683
Số hồ sơ xử lý:
4672
Trước & đúng hạn:
4568
Trễ hạn:
104
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
2.2%