Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh 351 350 347 3 98.3 % 0.9 % 0.9 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh 245 245 245 0 98.4 % 1.6 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh 3 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh 481 467 467 0 99.1 % 0.9 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh 2356 2336 2324 12 95 % 4.5 % 0.5 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh 1905 1902 1890 12 94.1 % 5.3 % 0.6 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 351
Số hồ sơ xử lý: 350
Trước & đúng hạn: 347
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 245
Số hồ sơ xử lý: 245
Trước & đúng hạn: 245
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 481
Số hồ sơ xử lý: 467
Trước & đúng hạn: 467
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 2356
Số hồ sơ xử lý: 2336
Trước & đúng hạn: 2324
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1905
Số hồ sơ xử lý: 1902
Trước & đúng hạn: 1890
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.6%