Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương | 396 | 320 | 57 | 263 | 15 % | 2.8 % | 82.2 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương | 254 | 238 | 234 | 4 | 95.4 % | 2.9 % | 1.7 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương | 140 | 61 | 58 | 3 | 77 % | 18 % | 4.9 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương | 713 | 694 | 694 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương | 2831 | 2733 | 2456 | 277 | 83.6 % | 6.3 % | 10.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương | 1715 | 1708 | 1697 | 11 | 90.7 % | 8.7 % | 0.6 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
396
Số hồ sơ xử lý:
320
Trước & đúng hạn:
57
Trễ hạn:
263
Trước hạn:
15%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
82.2%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
254
Số hồ sơ xử lý:
238
Trước & đúng hạn:
234
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
1.7%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
140
Số hồ sơ xử lý:
61
Trước & đúng hạn:
58
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
18%
Trễ hạn:
4.9%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
713
Số hồ sơ xử lý:
694
Trước & đúng hạn:
694
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
2831
Số hồ sơ xử lý:
2733
Trước & đúng hạn:
2456
Trễ hạn:
277
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
10.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1715
Số hồ sơ xử lý:
1708
Trước & đúng hạn:
1697
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.6%