Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường 20 16 6 10 31.3 % 6.3 % 62.5 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường 673 668 662 6 89.5 % 9.6 % 0.9 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường 3 3 3 0 33.3 % 66.7 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường 112 85 84 1 88.2 % 10.6 % 1.2 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường 822 776 776 0 99.5 % 0.5 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường 6279 6200 6182 18 87 % 12.7 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường 5413 5403 5396 7 85.5 % 14.4 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 20
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 6
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 31.3%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 62.5%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 673
Số hồ sơ xử lý: 668
Trước & đúng hạn: 662
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 33.3%
Đúng hạn: 66.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 112
Số hồ sơ xử lý: 85
Trước & đúng hạn: 84
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 88.2%
Đúng hạn: 10.6%
Trễ hạn: 1.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 822
Số hồ sơ xử lý: 776
Trước & đúng hạn: 776
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 6279
Số hồ sơ xử lý: 6200
Trước & đúng hạn: 6182
Trễ hạn: 18
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 5413
Số hồ sơ xử lý: 5403
Trước & đúng hạn: 5396
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0.1%