Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân | 8 | 8 | 1 | 7 | 0 % | 12.5 % | 87.5 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân | 427 | 408 | 390 | 18 | 92.2 % | 3.4 % | 4.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân | 1211 | 1211 | 1211 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân | 193 | 182 | 181 | 1 | 94.5 % | 4.9 % | 0.5 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân | 427 | 380 | 379 | 1 | 98.4 % | 1.3 % | 0.3 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân | 3512 | 3450 | 3385 | 65 | 88.3 % | 9.8 % | 1.9 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân | 3120 | 3114 | 3057 | 57 | 87.7 % | 10.4 % | 1.8 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
87.5%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
427
Số hồ sơ xử lý:
408
Trước & đúng hạn:
390
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
4.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1211
Số hồ sơ xử lý:
1211
Trước & đúng hạn:
1211
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
193
Số hồ sơ xử lý:
182
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
427
Số hồ sơ xử lý:
380
Trước & đúng hạn:
379
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
3512
Số hồ sơ xử lý:
3450
Trước & đúng hạn:
3385
Trễ hạn:
65
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
1.9%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
3120
Số hồ sơ xử lý:
3114
Trước & đúng hạn:
3057
Trễ hạn:
57
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
1.8%