Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Sơn Nam | 106 | 102 | 95 | 7 | 86.3 % | 6.9 % | 6.9 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam | 477 | 467 | 458 | 9 | 95.1 % | 3 % | 1.9 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Sơn Nam | 12 | 12 | 11 | 1 | 58.3 % | 33.3 % | 8.3 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam | 306 | 242 | 233 | 9 | 72.7 % | 23.6 % | 3.7 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam | 153 | 128 | 128 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam | 4256 | 4155 | 4136 | 19 | 87.7 % | 11.9 % | 0.5 % |
| Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam | 3794 | 3778 | 3766 | 12 | 88.7 % | 11 % | 0.3 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
106
Số hồ sơ xử lý:
102
Trước & đúng hạn:
95
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
6.9%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
477
Số hồ sơ xử lý:
467
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
1.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
58.3%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
8.3%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
306
Số hồ sơ xử lý:
242
Trước & đúng hạn:
233
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
72.7%
Đúng hạn:
23.6%
Trễ hạn:
3.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
153
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
128
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
4256
Số hồ sơ xử lý:
4155
Trước & đúng hạn:
4136
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0.5%
Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
3794
Số hồ sơ xử lý:
3778
Trước & đúng hạn:
3766
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0.3%