Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ | 31 | 31 | 28 | 3 | 77.4 % | 12.9 % | 9.7 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ | 138 | 132 | 127 | 5 | 84.1 % | 12.1 % | 3.8 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ | 132 | 114 | 112 | 2 | 78.1 % | 20.2 % | 1.8 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ | 215 | 215 | 215 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ | 3190 | 3156 | 3147 | 9 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ | 2832 | 2829 | 2824 | 5 | 94.4 % | 5.4 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
31
Số hồ sơ xử lý:
31
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
77.4%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
9.7%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
138
Số hồ sơ xử lý:
132
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
3.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
114
Trước & đúng hạn:
112
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
78.1%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
1.8%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
215
Số hồ sơ xử lý:
215
Trước & đúng hạn:
215
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
3190
Số hồ sơ xử lý:
3156
Trước & đúng hạn:
3147
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2832
Số hồ sơ xử lý:
2829
Trước & đúng hạn:
2824
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.2%