Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải | 9 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải | 308 | 308 | 306 | 2 | 98.1 % | 1.3 % | 0.6 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải | 56 | 53 | 53 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải | 824 | 807 | 807 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải | 2942 | 2915 | 2908 | 7 | 91.1 % | 8.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải | 2117 | 2110 | 2103 | 7 | 88.2 % | 11.5 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
308
Số hồ sơ xử lý:
308
Trước & đúng hạn:
306
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.6%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
56
Số hồ sơ xử lý:
53
Trước & đúng hạn:
53
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
824
Số hồ sơ xử lý:
807
Trước & đúng hạn:
807
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2942
Số hồ sơ xử lý:
2915
Trước & đúng hạn:
2908
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2117
Số hồ sơ xử lý:
2110
Trước & đúng hạn:
2103
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0.3%