Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch | 43 | 43 | 39 | 4 | 86 % | 4.7 % | 9.3 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch | 463 | 461 | 456 | 5 | 80.5 % | 18.4 % | 1.1 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch | 386 | 386 | 386 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch | 103 | 101 | 100 | 1 | 96 % | 3 % | 1 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch | 481 | 466 | 464 | 2 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch | 2823 | 2801 | 2783 | 18 | 87.8 % | 11.6 % | 0.6 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch | 2322 | 2315 | 2303 | 12 | 86.6 % | 12.9 % | 0.5 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
9.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
463
Số hồ sơ xử lý:
461
Trước & đúng hạn:
456
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
1.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
103
Số hồ sơ xử lý:
101
Trước & đúng hạn:
100
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
1%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
481
Số hồ sơ xử lý:
466
Trước & đúng hạn:
464
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
2823
Số hồ sơ xử lý:
2801
Trước & đúng hạn:
2783
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0.6%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
2322
Số hồ sơ xử lý:
2315
Trước & đúng hạn:
2303
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0.5%