Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh | 29 | 19 | 19 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh | 545 | 545 | 545 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh | 251 | 251 | 251 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh | 189 | 181 | 181 | 0 | 70.7 % | 29.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh | 374 | 373 | 373 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh | 2463 | 2452 | 2452 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh | 1897 | 1895 | 1895 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
19
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
545
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
545
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
251
Trước & đúng hạn:
251
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.7%
Đúng hạn:
29.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
374
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
373
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2463
Số hồ sơ xử lý:
2452
Trước & đúng hạn:
2452
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1897
Số hồ sơ xử lý:
1895
Trước & đúng hạn:
1895
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%