Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thượng Hồng | 42 | 42 | 42 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng | 3147 | 3142 | 3142 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thượng Hồng | 4075 | 4075 | 4075 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng | 384 | 357 | 357 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng | 119 | 111 | 111 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng | 12191 | 12145 | 12143 | 2 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng | 11839 | 11823 | 11821 | 2 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
42
Số hồ sơ xử lý:
42
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3147
Số hồ sơ xử lý:
3142
Trước & đúng hạn:
3142
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4075
Số hồ sơ xử lý:
4075
Trước & đúng hạn:
4075
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
384
Số hồ sơ xử lý:
357
Trước & đúng hạn:
357
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
111
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
12191
Số hồ sơ xử lý:
12145
Trước & đúng hạn:
12143
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
11839
Số hồ sơ xử lý:
11823
Trước & đúng hạn:
11821
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%