Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên | 152 | 152 | 127 | 25 | 80.9 % | 2.6 % | 16.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên | 48 | 47 | 47 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên | 821 | 795 | 795 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên | 2961 | 2926 | 2826 | 100 | 91.8 % | 4.8 % | 3.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên | 2166 | 2160 | 2060 | 100 | 89.2 % | 6.2 % | 4.6 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
152
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
16.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
48
Số hồ sơ xử lý:
47
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
821
Số hồ sơ xử lý:
795
Trước & đúng hạn:
795
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2961
Số hồ sơ xử lý:
2926
Trước & đúng hạn:
2826
Trễ hạn:
100
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
3.4%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2166
Số hồ sơ xử lý:
2160
Trước & đúng hạn:
2060
Trễ hạn:
100
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
4.6%