Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 % | 0 % | 80 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh | 155 | 155 | 155 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh | 90 | 88 | 88 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh | 426 | 417 | 417 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh | 1602 | 1590 | 1586 | 4 | 97.5 % | 2.3 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh | 1100 | 1099 | 1099 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
20%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
80%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
155
Trước & đúng hạn:
155
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
90
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
88
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
426
Số hồ sơ xử lý:
417
Trước & đúng hạn:
417
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1602
Số hồ sơ xử lý:
1590
Trước & đúng hạn:
1586
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1100
Số hồ sơ xử lý:
1099
Trước & đúng hạn:
1099
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%