Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng | 427 | 427 | 427 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng | 329 | 329 | 329 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng | 77 | 75 | 75 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng | 793 | 786 | 786 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng | 4385 | 4376 | 4370 | 6 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng | 3479 | 3479 | 3476 | 3 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
427
Số hồ sơ xử lý:
427
Trước & đúng hạn:
427
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
329
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
329
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
75
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
793
Số hồ sơ xử lý:
786
Trước & đúng hạn:
786
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4385
Số hồ sơ xử lý:
4376
Trước & đúng hạn:
4370
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3479
Số hồ sơ xử lý:
3479
Trước & đúng hạn:
3476
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.1%