Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải | 471 | 439 | 230 | 209 | 46 % | 6.4 % | 47.6 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải | 247 | 247 | 247 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải | 176 | 169 | 169 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải | 755 | 714 | 714 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải | 2882 | 2834 | 2625 | 209 | 87 % | 5.6 % | 7.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải | 1568 | 1567 | 1567 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
471
Số hồ sơ xử lý:
439
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
209
Trước hạn:
46%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
47.6%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
247
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
176
Số hồ sơ xử lý:
169
Trước & đúng hạn:
169
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
755
Số hồ sơ xử lý:
714
Trước & đúng hạn:
714
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2882
Số hồ sơ xử lý:
2834
Trước & đúng hạn:
2625
Trễ hạn:
209
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
7.4%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1568
Số hồ sơ xử lý:
1567
Trước & đúng hạn:
1567
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%