Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý 7 7 7 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý 350 349 344 5 93.7 % 4.9 % 1.4 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý 16 16 16 0 81.3 % 18.8 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý 279 271 271 0 90.4 % 9.6 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý 206 203 199 4 97.5 % 0.5 % 2 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý 4537 4507 4502 5 87.1 % 12.8 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý 4182 4163 4158 5 86.6 % 13.2 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 7
Số hồ sơ xử lý: 7
Trước & đúng hạn: 7
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 350
Số hồ sơ xử lý: 349
Trước & đúng hạn: 344
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 1.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 16
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 16
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.3%
Đúng hạn: 18.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 279
Số hồ sơ xử lý: 271
Trước & đúng hạn: 271
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 206
Số hồ sơ xử lý: 203
Trước & đúng hạn: 199
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 4537
Số hồ sơ xử lý: 4507
Trước & đúng hạn: 4502
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.8%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận: 4182
Số hồ sơ xử lý: 4163
Trước & đúng hạn: 4158
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0.1%