Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải | 939 | 935 | 550 | 385 | 54.2 % | 4.6 % | 41.2 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải | 397 | 379 | 379 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải | 27 | 27 | 27 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải | 367 | 327 | 327 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải | 946 | 884 | 884 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải | 5074 | 4965 | 4579 | 386 | 88.5 % | 3.7 % | 7.8 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải | 3032 | 3006 | 3005 | 1 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
939
Số hồ sơ xử lý:
935
Trước & đúng hạn:
550
Trễ hạn:
385
Trước hạn:
54.2%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
41.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
397
Số hồ sơ xử lý:
379
Trước & đúng hạn:
379
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
367
Số hồ sơ xử lý:
327
Trước & đúng hạn:
327
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
946
Số hồ sơ xử lý:
884
Trước & đúng hạn:
884
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
5074
Số hồ sơ xử lý:
4965
Trước & đúng hạn:
4579
Trễ hạn:
386
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
7.8%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
3032
Số hồ sơ xử lý:
3006
Trước & đúng hạn:
3005
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%