Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở | 39 | 28 | 28 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở | 239 | 238 | 238 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở | 117 | 106 | 106 | 0 | 70.8 % | 29.2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở | 469 | 469 | 469 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở | 2715 | 2692 | 2692 | 0 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở | 2136 | 2123 | 2123 | 0 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
239
Số hồ sơ xử lý:
238
Trước & đúng hạn:
238
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
117
Số hồ sơ xử lý:
106
Trước & đúng hạn:
106
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
29.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
469
Số hồ sơ xử lý:
469
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
2715
Số hồ sơ xử lý:
2692
Trước & đúng hạn:
2692
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ tiếp nhận:
2136
Số hồ sơ xử lý:
2123
Trước & đúng hạn:
2123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
18.9%
Trễ hạn:
0%