Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An | 13 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An | 90 | 90 | 90 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An | 240 | 240 | 240 | 0 | 77.9 % | 22.1 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An | 44 | 29 | 29 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An | 752 | 744 | 744 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An | 1654 | 1626 | 1623 | 3 | 93.2 % | 6.6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An | 905 | 900 | 897 | 3 | 87.7 % | 12 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
90
Số hồ sơ xử lý:
90
Trước & đúng hạn:
90
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
240
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
240
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.9%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
44
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
752
Số hồ sơ xử lý:
744
Trước & đúng hạn:
744
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1654
Số hồ sơ xử lý:
1626
Trước & đúng hạn:
1623
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
905
Số hồ sơ xử lý:
900
Trước & đúng hạn:
897
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0.3%