Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh | 215 | 213 | 212 | 1 | 98.1 % | 1.4 % | 0.5 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh | 63 | 50 | 50 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh | 515 | 494 | 494 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh | 1125 | 1091 | 1083 | 8 | 92.3 % | 7 % | 0.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh | 680 | 678 | 670 | 8 | 89.1 % | 9.7 % | 1.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
215
Số hồ sơ xử lý:
213
Trước & đúng hạn:
212
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0.5%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
63
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
515
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1125
Số hồ sơ xử lý:
1091
Trước & đúng hạn:
1083
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
680
Số hồ sơ xử lý:
678
Trước & đúng hạn:
670
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
1.2%