Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh | 497 | 497 | 496 | 1 | 97.4 % | 2.4 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh | 222 | 222 | 222 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh | 305 | 303 | 301 | 2 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh | 1477 | 1475 | 1473 | 2 | 92.5 % | 7.3 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh | 1189 | 1189 | 1188 | 1 | 90.8 % | 9.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
497
Số hồ sơ xử lý:
497
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
222
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
305
Số hồ sơ xử lý:
303
Trước & đúng hạn:
301
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1477
Số hồ sơ xử lý:
1475
Trước & đúng hạn:
1473
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1189
Số hồ sơ xử lý:
1189
Trước & đúng hạn:
1188
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.1%