Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh | 690 | 687 | 687 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh | 151 | 151 | 151 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh | 54 | 36 | 36 | 0 | 69.4 % | 30.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh | 542 | 542 | 542 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh | 2267 | 2241 | 2241 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh | 1758 | 1747 | 1747 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
690
Số hồ sơ xử lý:
687
Trước & đúng hạn:
687
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
151
Số hồ sơ xử lý:
151
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.4%
Đúng hạn:
30.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
542
Số hồ sơ xử lý:
542
Trước & đúng hạn:
542
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2267
Số hồ sơ xử lý:
2241
Trước & đúng hạn:
2241
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1758
Số hồ sơ xử lý:
1747
Trước & đúng hạn:
1747
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0%