Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường | 5 | 5 | 5 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường | 503 | 503 | 503 | 0 | 83.5 % | 16.5 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường | 310 | 249 | 249 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường | 118 | 112 | 112 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường | 4389 | 4287 | 4286 | 1 | 84 % | 16 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường | 4062 | 4029 | 4028 | 1 | 83.2 % | 16.8 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
503
Số hồ sơ xử lý:
503
Trước & đúng hạn:
503
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
16.5%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
310
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
249
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
112
Trước & đúng hạn:
112
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
4389
Số hồ sơ xử lý:
4287
Trước & đúng hạn:
4286
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
4062
Số hồ sơ xử lý:
4029
Trước & đúng hạn:
4028
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.2%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
0%