Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ | 20 | 12 | 9 | 3 | 66.7 % | 8.3 % | 25 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ | 108 | 108 | 104 | 4 | 86.1 % | 10.2 % | 3.7 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ | 41 | 39 | 38 | 1 | 71.8 % | 25.6 % | 2.6 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ | 192 | 192 | 192 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ | 1481 | 1477 | 1469 | 8 | 93.8 % | 5.7 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ | 1245 | 1243 | 1239 | 4 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
25%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
108
Số hồ sơ xử lý:
108
Trước & đúng hạn:
104
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
3.7%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
71.8%
Đúng hạn:
25.6%
Trễ hạn:
2.6%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
192
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1481
Số hồ sơ xử lý:
1477
Trước & đúng hạn:
1469
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1245
Số hồ sơ xử lý:
1243
Trước & đúng hạn:
1239
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.3%