Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế | 3310 | 2948 | 2943 | 5 | 82.7 % | 17.1 % | 0.2 % |

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
3310
Số hồ sơ xử lý:
2948
Trước & đúng hạn:
2943
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
82.7%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0.2%