Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng | 9 | 9 | 9 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng | 220 | 219 | 216 | 3 | 91.8 % | 6.8 % | 1.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng | 1759 | 1759 | 1759 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng | 260 | 246 | 243 | 3 | 95.1 % | 3.7 % | 1.2 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng | 561 | 547 | 547 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng | 4368 | 4315 | 4312 | 3 | 92.9 % | 7 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng | 3653 | 3626 | 3623 | 3 | 92.1 % | 7.8 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
219
Trước & đúng hạn:
216
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
1.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1759
Số hồ sơ xử lý:
1759
Trước & đúng hạn:
1759
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
260
Số hồ sơ xử lý:
246
Trước & đúng hạn:
243
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
561
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
547
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4368
Số hồ sơ xử lý:
4315
Trước & đúng hạn:
4312
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3653
Số hồ sơ xử lý:
3626
Trước & đúng hạn:
3623
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.1%